Trang chủATRY • TLV
add
Atreyu Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.211,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.956,00 ILA - 8.211,00 ILA
Phạm vi một năm
5.356,00 ILA - 9.725,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T ILS
Số lượng trung bình
33,29 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,54 Tr | 11,73% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,70 | -0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,69 Tr | 224,66% |
Tổng tài sản | 259,07 Tr | 14,92% |
Tổng nợ | 571,00 N | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -750,00 N | -102,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 Tr | -28,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,75 Tr | -4.729,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
280