Trang chủATRY • TLV
add
Atreyu Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.980,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.940,00 ILA - 9.101,00 ILA
Phạm vi một năm
6.457,00 ILA - 9.725,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T ILS
Số lượng trung bình
40,39 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,49 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | 20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,68 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | -7,61% |
Tổng tài sản | 277,46 Tr | 15,25% |
Tổng nợ | 475,00 N | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | 20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 Tr | -38,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 Tr | -22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 Tr | -19.635,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
280