Trang chủATRC • NASDAQ
add
AtriCure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,75 $
Mức chênh lệch một ngày
31,96 $ - 33,42 $
Phạm vi một năm
28,32 $ - 43,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T USD
Số lượng trung bình
475,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,27 Tr | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 101,12 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | -267,00 N | 96,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | 97,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 94,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | 317,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -210,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,86 Tr | 13,45% |
Tổng tài sản | 635,44 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 158,94 Tr | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 N | 96,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,72 Tr | 33,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -159,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | 1.897,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,07 Tr | 23,74% |
Dòng tiền tự do | 23,44 Tr | 23,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300