Trang chủATRC • NASDAQ
add
AtriCure Inc
34,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,94 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,87 $
Mức chênh lệch một ngày
34,40 $ - 35,33 $
Phạm vi một năm
18,94 $ - 43,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
687,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,62 Tr | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 98,58 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | 49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,46 | 55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 44,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -870,00 N | 86,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,88 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 591,63 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 137,01 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | 49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,03 Tr | 47,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -117,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,32 Tr | -31,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,84 Tr | -18,06% |
Dòng tiền tự do | -10,69 Tr | 47,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300