Trang chủATRA • NASDAQ
add
Atara Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,16 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 18,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,12 Tr USD
Số lượng trung bình
49,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,58 Tr | -38,63% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | -70,63% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 112,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | 120,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 106,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 Tr | 132,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,32 Tr | -36,75% |
Tổng tài sản | 36,90 Tr | -68,54% |
Tổng nợ | 71,94 Tr | -68,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 112,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,32 Tr | 31,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 Tr | -170,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,30 Tr | 4.823,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 177,29% |
Dòng tiền tự do | -5,38 Tr | -48,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38