Trang chủATR • WSE
add
Atrem SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,10 zł - 24,90 zł
Phạm vi một năm
9,20 zł - 27,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
225,21 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,97 Tr | 31,25% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -23,07% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -35,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 Tr | 23,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 1.443,33% |
Tổng tài sản | 177,42 Tr | 56,10% |
Tổng nợ | 126,22 Tr | 71,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,93 Tr | 1,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,88 Tr | -113,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,00 N | 97,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 856,00 N | 3.051,72% |
Dòng tiền tự do | 16,19 Tr | 93,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
134