Trang chủATR • NYSE
add
Aptargroup Inc
153,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
153,31 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
152,49 $
Mức chênh lệch một ngày
152,21 $ - 154,48 $
Phạm vi một năm
130,85 $ - 178,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T USD
Số lượng trung bình
349,43 N
Tỷ số P/E
28,04
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,30 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 220,65 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 78,80 Tr | -5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,41 Tr | 0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,82 Tr | -31,95% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 2,03% |
Tổng nợ | 1,98 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,80 Tr | -5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,74 Tr | -10,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,63 Tr | 26,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,78 Tr | -276,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | -311,63% |
Dòng tiền tự do | 697,25 N | -77,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500