Trang chủATR • ASX
add
Astron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
425,55 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,46 Tr | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -59,78% |
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | 257,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 177,45 | 235,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | 72,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 Tr | 389,03% |
Tổng tài sản | 134,19 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 12,22 Tr | -72,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | 257,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -32,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,74 N | 76,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,25 N | -107,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -465,53% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | 75,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
34