Trang chủATPC • NASDAQ
add
Agape ATP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,01 Tr USD
Số lượng trung bình
39,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,50 N | 48,70% |
Chi phí hoạt động | 845,90 N | 30,71% |
Thu nhập ròng | -617,08 N | -39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,56 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,04 N | -42,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,22 Tr | 634,45% |
Tổng tài sản | 24,72 Tr | 479,17% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 28,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,08 N | -39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,46 N | -19,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 | 99,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,02 N | 6.312,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,82 N | 13,52% |
Dòng tiền tự do | -79,60 N | 67,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
16