Trang chủATPC • NASDAQ
add
Agape ATP Corp
1,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,65 Tr USD
Số lượng trung bình
158,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
EUDA
2,08%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,04 N | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 876,69 N | -5,42% |
Thu nhập ròng | -698,95 N | 1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,82 | -8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -697,20 N | 1,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,58 Tr | 558,53% |
Tổng tài sản | 25,18 Tr | 428,30% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -698,95 N | 1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -16,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,99 Tr | 2.557.904,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -16,74% |
Dòng tiền tự do | -972,13 N | -0,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
16