Trang chủATP • ASX
add
Atlas Pearls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
352,05 N
Tỷ số P/E
3,35
Tỷ lệ cổ tức
11,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 Tr | 69,21% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 48,55% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | -17,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,49 | -50,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,21 Tr | 14,71% |
Tổng tài sản | 85,89 Tr | 22,95% |
Tổng nợ | 14,85 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | -17,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 Tr | 90,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -287,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | 21,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,45 N | 125,73% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | 11,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.200