Trang chủATOM • NASDAQ
add
Atomera Inc
2,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,42%)-0,040
2,78 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:09:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
2,48 $ - 17,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,34 Tr USD
Số lượng trung bình
702,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,00 N | -50,00% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 17,78% |
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,66 N | -142,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,56 Tr | -22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,32 Tr | 17,18% |
Tổng tài sản | 21,94 Tr | 8,94% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | -31,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,57 Tr | -21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -16,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | -104,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | -11,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -134,39% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -22,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20