Trang chủATNFW • NASDAQ
add
180 Life Sciences
Giá đóng cửa hôm trước
0,0094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0078 $ - 0,0097 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr USD
Số lượng trung bình
80,70 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 13,41% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -121,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | 450,98% |
Tổng tài sản | 11,65 Tr | 238,51% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -121,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -853,72 N | 17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 N | 98,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -860,61 N | 33,79% |
Dòng tiền tự do | -796,35 N | 38,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4