Trang chủATN • LON
add
Aterian PLC
Giá đóng cửa hôm trước
51,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
48,00 GBX - 48,00 GBX
Phạm vi một năm
42,00 GBX - 80,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
463,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
10,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 242,00 N | -42,99% |
Thu nhập ròng | -252,00 N | 41,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,00 N | 44,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,00 N | 323,08% |
Tổng tài sản | 4,08 Tr | 6,87% |
Tổng nợ | 597,00 N | -47,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,00 N | 41,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,50 N | -30,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 N | -2.850,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,00 N | 40,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 N | 144,05% |
Dòng tiền tự do | -198,00 N | 19,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
24