Trang chủATN • LON
add
Aterian PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 GBX
Phạm vi một năm
24,00 GBX - 58,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 330,50 N | 36,57% |
Thu nhập ròng | -349,00 N | -38,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,50 N | -36,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 N | -57,27% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -10,42% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | 210,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,00 N | -38,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,50 N | 30,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 N | 56,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,50 N | -13,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 N | 90,71% |
Dòng tiền tự do | -218,12 N | -10,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
21