Trang chủATMV • NASDAQ
add
AlphaVest Acquisition Corp
7,51 $
Sau giờ giao dịch:(3,86%)-0,29
7,22 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:19:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 $
Mức chênh lệch một ngày
5,43 $ - 8,88 $
Phạm vi một năm
5,43 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,58 Tr USD
Số lượng trung bình
186,76 N
Tỷ số P/E
49,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 168,27 N | 14,16% |
Thu nhập ròng | 23,37 N | -93,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 N | -69,43% |
Tổng tài sản | 18,81 Tr | -63,98% |
Tổng nợ | 21,24 Tr | -60,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,37 N | -93,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 N | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | -705,00 | 99,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web