Trang chủATMV • NASDAQ
add
AlphaVest Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 $
Phạm vi một năm
11,02 $ - 11,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,88 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
58,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 178,48 N | -24,67% |
Thu nhập ròng | 8,70 N | -97,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 N | -69,43% |
Tổng tài sản | 18,48 Tr | -64,20% |
Tổng nợ | 20,57 Tr | -60,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,70 N | -97,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 | 100,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,00 N | 300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 | 100,01% |
Dòng tiền tự do | -190,84 N | -2.434,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web