Trang chủATMO • CNSX
add
Atmofizer Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
543,99 N CAD
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,40 N | -50,06% |
Thu nhập ròng | -144,34 N | 44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,93 N | 50,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,53 N | -33,74% |
Tổng tài sản | 89,92 N | -83,96% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -327,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,34 N | 44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,60 N | 89,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,60 N | 89,22% |
Dòng tiền tự do | 43,88 N | 165,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4