Trang chủATMGF • OTCMKTS
add
Atco Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 943,40% |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -889,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | -1.089,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -24,70% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -65,65% |
Tổng nợ | 308,67 N | -68,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.122,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.966,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -889,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,54 N | -149,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 99,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 24,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 946,06 N | 178,60% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -358,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web