Trang chủATM • LON
add
Andrada Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,30 GBX - 3,60 GBX
Phạm vi một năm
1,70 GBX - 4,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
65,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 Tr | 42,43% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -38,33% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,46 | 19,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,06 N | 79,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -81,38% |
Tổng tài sản | 69,57 Tr | 5,10% |
Tổng nợ | 45,86 Tr | 34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 36,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 51,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,46 N | -95,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -154,84% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | 37,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
331