Trang chủATM • LON
add
Andrada Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,23 GBX - 2,35 GBX
Phạm vi một năm
2,01 GBX - 5,54 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,79 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 Tr | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 28,13% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -16,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,74 | 4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,68 N | 49,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | -8,72% |
Tổng tài sản | 66,92 Tr | 31,91% |
Tổng nợ | 37,46 Tr | 147,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -16,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -832,33 N | -2.184,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | -19,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | -49,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | -453,22% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | -25,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
283