Trang chủATLX • NASDAQ
add
Atlas Lithium Corp
4,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)-0,0100
4,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:50:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 5,02 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,48 Tr USD
Số lượng trung bình
204,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,18 N | -86,52% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | -26,42% |
Thu nhập ròng | -9,02 Tr | 30,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,82 N | -415,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | 57,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,75 Tr | 25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -20,13% |
Tổng tài sản | 60,80 Tr | 61,75% |
Tổng nợ | 36,51 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,02 Tr | 30,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | 27,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | 30,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 87,21% |
Dòng tiền tự do | -5,26 Tr | 24,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70