Trang chủATLX • NASDAQ
add
Atlas Lithium Corp
4,58 $
Sau giờ giao dịch:(1,75%)+0,080
4,66 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,57 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 11,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,69 Tr USD
Số lượng trung bình
546,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,80 N | -82,60% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | -36,66% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,48 N | -248,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 63,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,05 Tr | 36,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,86 Tr | -57,03% |
Tổng tài sản | 63,32 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 37,07 Tr | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | 24,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 80,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,85 Tr | -80,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,07 N | -100,92% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | 69,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70