Trang chủATLO • NASDAQ
add
Ames National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,63 $
Mức chênh lệch một ngày
16,62 $ - 16,94 $
Phạm vi một năm
15,69 $ - 22,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,85 Tr USD
Số lượng trung bình
14,80 N
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | 20,33% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | 64,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,89 | 36,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,39 Tr | 66,16% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -1,03% |
Tổng nợ | 1,96 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | 64,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 Tr | -7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,35 Tr | 202,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,97 Tr | 173,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,26 Tr | 220,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259