Trang chủATLN • NASDAQ
add
Atlantic International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,17 Tr USD
Số lượng trung bình
86,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,90 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 20,10 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | -10,72 Tr | 80,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,42 | 80,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,45 Tr | -5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,74 N | -14,73% |
Tổng tài sản | 106,76 Tr | -20,43% |
Tổng nợ | 125,23 Tr | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,72 Tr | 80,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,53 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,99 N | 13,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,46 Tr | -43,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -104,20% |
Dòng tiền tự do | 807,16 N | -75,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300