Trang chủATLE • CVE
add
Atlas Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 892,00 N | -28,18% |
Thu nhập ròng | 370,00 N | 121,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -876,00 N | 30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,22 Tr | 2.772,76% |
Tổng tài sản | 29,68 Tr | 729,86% |
Tổng nợ | 921,00 N | -74,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,00 N | 121,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -156,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,75 Tr | 7.919,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,95 Tr | 3.212,47% |
Dòng tiền tự do | -206,88 N | 64,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
19