Trang chủATLD • EPA
add
Atland SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 €
Mức chênh lệch một ngày
42,90 € - 43,80 €
Phạm vi một năm
40,70 € - 50,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
192,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
272,00
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,61 Tr | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 8,53 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | 761,00 N | 271,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 221,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | -18,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,84 Tr | -8,84% |
Tổng tài sản | 380,86 Tr | -16,60% |
Tổng nợ | 246,97 Tr | -23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,00 N | 271,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 Tr | 255,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | -570,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,01 Tr | -176,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,05 Tr | -85,63% |
Dòng tiền tự do | 894,88 N | -22,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
238