Trang chủATLD • EPA
add
Atland SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,90 €
Mức chênh lệch một ngày
47,90 € - 50,00 €
Phạm vi một năm
40,70 € - 56,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
223,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
94,00
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,98 Tr | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | -23,60% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -7,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -0,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,89 Tr | 16,28% |
Tổng tài sản | 423,56 Tr | -11,56% |
Tổng nợ | 281,31 Tr | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -7,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,02 Tr | 161,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 Tr | 299,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,72 Tr | -117,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,30 Tr | 11.022,80% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | -27,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
231