Trang chủATLAS • IST
add
Atlas Menkl Kymtlr Ytrm rtklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ₺ - 5,22 ₺
Phạm vi một năm
4,28 ₺ - 7,49 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
309,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
844,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 143,56% |
Chi phí hoạt động | -1,23 Tr | -157,41% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 89,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | 95,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,58 Tr | 182,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,33 Tr | 2,82% |
Tổng tài sản | 365,54 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -49,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 89,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,90 Tr | 25,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,14 Tr | 201,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,00 Tr | 1.059,17% |
Dòng tiền tự do | 17,92 Tr | 175,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6