Trang chủATLANTAA • NSE
add
Atlantaa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,25 ₹ - 37,50 ₹
Phạm vi một năm
27,26 ₹ - 65,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T INR
Số lượng trung bình
35,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,26 Tr | -69,33% |
Chi phí hoạt động | 165,90 Tr | 264,77% |
Thu nhập ròng | 93,31 Tr | -93,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,29 | -80,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,90 Tr | -81,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 243,74% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 21,65% |
Tổng nợ | 3,60 T | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,31 Tr | -93,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
32