Trang chủATIC • STO
add
Actic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,70 kr - 26,90 kr
Phạm vi một năm
5,50 kr - 39,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
591,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
140,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,08 Tr | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 89,18 Tr | -11,97% |
Thu nhập ròng | 46,07 Tr | 5.129,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | 4.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,78 Tr | 202,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,32 Tr | 215,89% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -5,91% |
Tổng nợ | 976,38 Tr | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,07 Tr | 5.129,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,14 Tr | 206,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | 42,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,76 Tr | -87,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | 131,20% |
Dòng tiền tự do | 30,63 Tr | 58,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
442