Trang chủATIC • IDX
add
Anabatic Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
585,00 Rp - 650,00 Rp
Phạm vi một năm
328,00 Rp - 935,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT IDR
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,00 NT | 66,97% |
Chi phí hoạt động | 145,84 T | -6,77% |
Thu nhập ròng | 55,51 T | 57,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,32 T | 85,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,29 T | -23,28% |
Tổng tài sản | 5,00 NT | 9,32% |
Tổng nợ | 4,26 NT | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,51 T | 57,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,72 T | 85,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,12 T | 472,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,01 T | -185,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,84 T | -461,61% |
Dòng tiền tự do | -23,45 T | 91,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.554