Trang chủATIC • IDX
add
Anabatic Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 400,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
916,88 T IDR
Số lượng trung bình
206,67 N
Tỷ số P/E
5,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 NT | -24,61% |
Chi phí hoạt động | 148,98 T | -5,14% |
Thu nhập ròng | 43,21 T | 82,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 142,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,90 T | -10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,04 T | -4,17% |
Tổng tài sản | 4,48 NT | 7,44% |
Tổng nợ | 3,82 NT | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,21 T | 82,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,61 T | -87,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,51 T | -148,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,89 T | 82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,59 T | -8,92% |
Dòng tiền tự do | 49,70 T | -93,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.536