Trang chủATH • ASX
add
Alterity Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 80,92% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | -27,35% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 60,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,78 | 78,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | 45,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,66 Tr | 221,69% |
Tổng tài sản | 46,03 Tr | 139,42% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | -33,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 60,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,69 Tr | 382,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,31 Tr | 8.887,65% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | 39,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9