Trang chủATH-D • NYSE
add
Athene Holding DS Representing a 1 1 000 Non Cum Pref Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 $
Mức chênh lệch một ngày
16,74 $ - 16,86 $
Phạm vi một năm
15,87 $ - 20,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T USD
Số lượng trung bình
44,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -60,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -46,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 T | -22,70% |
Tổng tài sản | 381,48 T | 19,00% |
Tổng nợ | 353,70 T | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -60,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,00 Tr | 130,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,72 T | -2,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,44 T | -15,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -851,00 Tr | -141,74% |
Dòng tiền tự do | -163,50 Tr | -101,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.983