Trang chủATGL • NSE
add
Adani Total Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
626,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
623,00 ₹ - 631,70 ₹
Phạm vi một năm
532,60 ₹ - 862,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
690,79 T INR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
110,39
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,51 T | 19,09% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 15,49% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | -3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 38,37% |
Tổng tài sản | 87,43 T | 27,78% |
Tổng nợ | 42,34 T | 44,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
578