Trang chủATEX • NASDAQ
add
Anterix Inc
21,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,07 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,59 $
Mức chênh lệch một ngày
20,98 $ - 21,72 $
Phạm vi một năm
20,61 $ - 42,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,85 Tr USD
Số lượng trung bình
210,67 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | -7,02% |
Chi phí hoạt động | 13,19 Tr | -20,71% |
Thu nhập ròng | 25,18 Tr | 262,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 N | 274,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,64 Tr | 21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,43 Tr | -19,88% |
Tổng tài sản | 359,58 Tr | 11,97% |
Tổng nợ | 174,81 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,18 Tr | 262,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -32,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | 50,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -642,00 N | 40,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,45 Tr | 27,00% |
Dòng tiền tự do | 746,00 N | 105,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
84