Trang chủATEX • NASDAQ
add
Anterix Inc
32,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,31 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,55 $
Mức chênh lệch một ngày
32,12 $ - 32,95 $
Phạm vi một năm
27,37 $ - 42,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
600,54 Tr USD
Số lượng trung bình
167,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | 23,21% |
Chi phí hoạt động | 11,77 Tr | -16,31% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 2.250,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 492,34 | 1.807,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,07 Tr | 20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,80 Tr | -53,58% |
Tổng tài sản | 326,68 Tr | 1,81% |
Tổng nợ | 181,93 Tr | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 2.250,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,70 Tr | -122,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 62,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | 39,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,31 Tr | -168,09% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 121,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
86