Trang chủATEX • NASDAQ
add
Anterix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,74 $
Mức chênh lệch một ngày
28,38 $ - 29,45 $
Phạm vi một năm
28,38 $ - 42,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,21 Tr USD
Số lượng trung bình
102,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 47,43% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | -715,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -823,08 | -517,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,98 Tr | 2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,13 Tr | -11,14% |
Tổng tài sản | 317,24 Tr | 13,35% |
Tổng nợ | 178,17 Tr | 71,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | -715,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -125,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | -127,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,00 N | 96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,56 Tr | -143,87% |
Dòng tiền tự do | -13,99 Tr | 52,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
86