Trang chủATECH • KLSE
add
Aurelius Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,95 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 1,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
909,71 N
Tỷ số P/E
18,85
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,53 Tr | -8,57% |
Chi phí hoạt động | 818,04 N | -95,88% |
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | 1.960,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | 2.157,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,33 Tr | 1.072,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,38 Tr | 5,23% |
Tổng tài sản | 650,21 Tr | 8,12% |
Tổng nợ | 141,78 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | 1.960,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,34 Tr | 3.590,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | 26,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,72 Tr | -1.157,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,53 Tr | 156,01% |
Dòng tiền tự do | 19,39 Tr | 186,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.326