Trang chủATDS • OTCMKTS
add
Data443 Risk Mitigation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,18 N USD
Số lượng trung bình
6,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | -317,97 N | 78,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,20 | 83,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,62 N | 134,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,67 N | 25,41% |
Tổng tài sản | 5,53 Tr | -15,88% |
Tổng nợ | 18,70 Tr | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,97 N | 78,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,28 N | -62,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,26 N | 71,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,02 N | -1,16% |
Dòng tiền tự do | 127,43 N | -80,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
19