Trang chủATD • WSE
add
Atende SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,22 zł - 3,32 zł
Phạm vi một năm
2,10 zł - 3,37 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
117,03 Tr PLN
Số lượng trung bình
40,67 N
Tỷ số P/E
557,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,74 Tr | 25,03% |
Chi phí hoạt động | 14,89 Tr | 3,87% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 295,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 256,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | 2.215,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 Tr | -25,58% |
Tổng tài sản | 218,75 Tr | 22,09% |
Tổng nợ | 151,40 Tr | 54,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 295,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,44 Tr | -403,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -80,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 324,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,23 Tr | -335,66% |
Dòng tiền tự do | -35,37 Tr | -504,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
481