Trang chủATCMF • OTCMKTS
add
Atico Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,11 Tr | 94,36% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 591,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 352,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | 119,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | 45,22% |
Tổng tài sản | 98,15 Tr | -12,28% |
Tổng nợ | 54,78 Tr | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 591,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,28 Tr | 209,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 Tr | -5,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | -440,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 Tr | 558,89% |
Dòng tiền tự do | 13,09 Tr | 1.326,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web