Trang chủATCMF • OTCMKTS
add
Atico Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,86 Tr | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -53,72% |
Thu nhập ròng | -692,33 N | -59,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | 25,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 181,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -60,19% |
Tổng tài sản | 101,65 Tr | -10,80% |
Tổng nợ | 61,02 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,33 N | -59,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | -51,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 46,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,81 N | 80,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,08 N | 71,62% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -61,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web