Trang chủATCH • NYSEAMERICAN
add
Atlasclear Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 $
Mức chênh lệch một ngày
7,41 $ - 9,87 $
Phạm vi một năm
7,41 $ - 553,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr USD
Số lượng trung bình
57,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | — |
Thu nhập ròng | -88,58 Tr | -46.145,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,97 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | 415,57% |
Tổng tài sản | 76,37 Tr | 32,54% |
Tổng nợ | 80,43 Tr | 23,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,59 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,58 Tr | -46.145,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,34 Tr | -1.571,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,96 Tr | -45,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,68 Tr | 72,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,94 Tr | 2.027,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45