Trang chủATC • WSE
add
ARCTIC PAPER SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,72 zł - 8,90 zł
Phạm vi một năm
8,72 zł - 20,34 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
606,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
66,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,46 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 171,27 Tr | 55,94% |
Thu nhập ròng | -45,42 Tr | -353,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | -354,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,85 Tr | -176,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,78 T | — |
Tổng nợ | 1,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,42 Tr | -353,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,05 Tr | 141,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,58 Tr | 18,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,51 Tr | 144,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 102,07% |
Dòng tiền tự do | -73,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1740
Trang web
Nhân viên
1.500