Trang chủATAT • NASDAQ
add
Atour Lifestyle Holdings Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
39,66 $
Mức chênh lệch một ngày
39,10 $ - 40,34 $
Phạm vi một năm
21,50 $ - 41,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 37,37% |
Chi phí hoạt động | 528,59 Tr | 44,86% |
Thu nhập ròng | 424,23 Tr | 39,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,19 | 1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 29,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,97 Tr | 49,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 20,16% |
Tổng tài sản | 8,36 T | 14,69% |
Tổng nợ | 5,07 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,23 Tr | 39,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,50 Tr | 32,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,75 Tr | -151,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,42 Tr | -256,73% |
Dòng tiền tự do | 689,89 Tr | 45,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5.488