Trang chủATAP • IDX
add
Trimitra Prawara Goldland Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
32,00 Rp - 34,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 67,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 T IDR
Số lượng trung bình
431,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | -18,45% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | -953,05 Tr | -831,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,07 | -996,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,09 Tr | -87,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | -27,97% |
Tổng tài sản | 105,17 T | -6,81% |
Tổng nợ | 28,47 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -953,05 Tr | -831,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,95 Tr | 175,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | 55,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -16,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -975,89 Tr | 16,00% |
Dòng tiền tự do | 625,58 Tr | 374,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6