Trang chủATAIMS • KLSE
add
ATA IMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
319,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,00 Tr | -27,52% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -62,22% |
Thu nhập ròng | 561,00 N | 105,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 108,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 173,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,99 Tr | -12,02% |
Tổng tài sản | 565,06 Tr | -18,33% |
Tổng nợ | 217,39 Tr | -12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,00 N | 105,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -127,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 522,00 N | -94,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | 51,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 Tr | -204,18% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -113,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.713