Trang chủAT1 • ASX
add
Atomo Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 869,94 N | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,15 | 25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -12,70% |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | -18,47% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 77,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 810,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,93 N | 56,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,33 N | 147,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 779,76 N | 1.754,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,61 N | 111,45% |
Dòng tiền tự do | -497,52 N | 9,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web