Trang chủASX • NYSE
add
ASE Technology Holding Co Ltd
8,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,010
8,09 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 17:09:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 $
Mức chênh lệch một ngày
8,06 $ - 8,19 $
Phạm vi một năm
6,94 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,85 T USD
Số lượng trung bình
12,95 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,26 T | 202,79% |
Chi phí hoạt động | 15,42 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 9,38 T | -0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -34,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | 1.456,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,90 T | 0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,88 T | 522,38% |
Tổng tài sản | 740,70 T | 11,04% |
Tổng nợ | 394,91 T | 152,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 T | -0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,25 T | 120,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,56 T | -666,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | 82,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,78 T | 1.923,47% |
Dòng tiền tự do | 9,61 T | -55,40% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., previously known as ASE Group, is a leading provider of independent semiconductor packaging and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
25.000