Trang chủASWRF • OTCMKTS
add
Gungnir Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 Tr USD
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,15 N | -15,18% |
Thu nhập ròng | -139,41 N | -169,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,34 N | 22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,22 N | -68,89% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | -12,66% |
Tổng nợ | 23,33 N | 359,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,41 N | -169,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,47 N | -98,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,23 N | -12,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,70 N | -77,80% |
Dòng tiền tự do | -121,34 N | 18,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2