Trang chủASWN • SWX
add
Asmallworld AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 CHF
Mức chênh lệch một ngày
1,02 CHF - 1,02 CHF
Phạm vi một năm
1,01 CHF - 1,51 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
14,75 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 Tr | -25,24% |
Chi phí hoạt động | 848,05 N | -28,36% |
Thu nhập ròng | 14,50 N | -95,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -93,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,15 N | -54,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | 47,02% |
Tổng tài sản | 11,34 Tr | -9,07% |
Tổng nợ | 7,32 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,50 N | -95,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,90 N | 55,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,55 N | -181,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 N | 58,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -539,95 N | -1,76% |
Dòng tiền tự do | -35,46 N | -417,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
50