Trang chủASTRON • NSE
add
Astron Paper & Board Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,32 ₹ - 17,59 ₹
Phạm vi một năm
10,11 ₹ - 29,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
781,18 Tr INR
Số lượng trung bình
33,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 Tr | -98,87% |
Chi phí hoạt động | 37,88 Tr | -84,30% |
Thu nhập ròng | -113,29 Tr | -84,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | -16.298,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,56 Tr | 53,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | -97,30% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -26,24% |
Tổng nợ | 1,26 T | -14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,29 Tr | -84,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
411