Trang chủASTRA • KLSE
add
Astramina Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
136,08 Tr MYR
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,88 Tr | -7,83% |
Chi phí hoạt động | 959,50 N | -4,29% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 1,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,71 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,96 Tr | 16,88% |
Tổng tài sản | 77,72 Tr | 12,97% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 1,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,50 N | -57,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 12,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 731,00 N | 9.846,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,50 N | -635,44% |
Dòng tiền tự do | 937,69 N | 575,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
20