Trang chủASTOR • IST
add
Astor Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
95,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
94,75 ₺ - 95,95 ₺
Phạm vi một năm
65,15 ₺ - 130,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
95,31 T TRY
Số lượng trung bình
10,47 Tr
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | -21,67% |
Chi phí hoạt động | 807,69 Tr | 32,59% |
Thu nhập ròng | 907,37 Tr | 14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | 46,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | 115,28% |
Tổng tài sản | 34,47 T | 59,15% |
Tổng nợ | 10,64 T | 52,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 907,37 Tr | 14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | -41,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -811,74 Tr | 31,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,19 Tr | 93,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 619,98 Tr | 282,13% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -152,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.255