Trang chủASTOR • IST
add
Astor Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
111,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
110,70 ₺ - 118,20 ₺
Phạm vi một năm
65,15 ₺ - 130,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
116,27 T TRY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
21,34
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 621,12 Tr | 16,12% |
Thu nhập ròng | 912,10 Tr | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | 86,54% |
Tổng tài sản | 38,16 T | 66,21% |
Tổng nợ | 12,00 T | 86,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 912,10 Tr | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,59 Tr | -74,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -23,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -245,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -194,72% |
Dòng tiền tự do | -399,09 Tr | -162,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.354