Trang chủASTINO • KLSE
add
Astino Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
261,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,82 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 61,50 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 16,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,72 Tr | 60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,44 Tr | 16,37% |
Tổng tài sản | 646,11 Tr | 3,71% |
Tổng nợ | 70,01 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,30 Tr | 664,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,53 Tr | -381,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | -134,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | -61,62% |
Dòng tiền tự do | -4,72 Tr | 88,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
584