Trang chủASTINO • KLSE
add
Astino Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
254,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
55,35 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,82 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | -1,44 Tr | -102,48% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 16,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,42 Tr | 154,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,74 Tr | 16,36% |
Tổng tài sản | 646,11 Tr | 3,71% |
Tổng nợ | 70,01 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | 832,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | -134,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | -134,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,53 Tr | -61,63% |
Dòng tiền tự do | 10,61 Tr | 121,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
584