Trang chủASTI • NASDAQ
add
Ascent Solar Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 34,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr USD
Số lượng trung bình
99,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 860,30 N | -36,12% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 71,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 202,34% |
Tổng tài sản | 7,15 Tr | 13,46% |
Tổng nợ | 3,77 Tr | -51,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 71,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 30,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 975,61 N | -4,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,80 N | 54,14% |
Dòng tiền tự do | 69,00 N | 101,54% |
Giới thiệu
Ascent Solar Technologies, Inc. is a publicly traded photovoltaic company located in Thornton, Colorado. Its primary product is a flexible CIGS solar cell on a plastic substrate. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18