Trang chủASTH • NASDAQ
add
Astrana Health Inc
29,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,38 $
Mức chênh lệch một ngày
29,73 $ - 30,33 $
Phạm vi một năm
21,20 $ - 63,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
456,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,81 Tr | 34,66% |
Chi phí hoạt động | 57,63 Tr | 32,80% |
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | -50,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -63,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 28,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,24 Tr | -27,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,12 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 15,16% |
Tổng nợ | 904,40 Tr | 16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | -50,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,90 Tr | 292,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 98,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,64 Tr | -118,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,18 Tr | 955,93% |
Dòng tiền tự do | 90,29 Tr | 259,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900