Trang chủASTH • NASDAQ
add
Astrana Health Inc
29,48 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
29,48 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:09:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 $
Mức chênh lệch một ngày
29,35 $ - 30,93 $
Phạm vi một năm
29,35 $ - 63,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T USD
Số lượng trung bình
310,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,71 Tr | 37,49% |
Chi phí hoạt động | 45,07 Tr | 33,67% |
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | -27,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -47,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -11,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,69 Tr | -17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,35 Tr | 26,50% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 19,76% |
Tổng nợ | 778,27 Tr | 70,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | -27,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,98 Tr | 120,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,11 Tr | 76,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | -525,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,68 Tr | 213,53% |
Dòng tiền tự do | 24,62 Tr | 96,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800