Trang chủASTEEL • KLSE
add
Asteel Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
242,26 N
Tỷ số P/E
38,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,49 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -6,80% |
Thu nhập ròng | 141,00 N | 160,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 155,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,65 Tr | 10,76% |
Tổng tài sản | 232,58 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 153,59 Tr | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 N | 160,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,93 Tr | -3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,00 N | -108,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,38 Tr | 23,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,00 N | -86,10% |
Dòng tiền tự do | 12,74 Tr | -3,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
410