Trang chủASTEC • NSE
add
Astec LifeSciences Limited
Giá đóng cửa hôm trước
672,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
660,10 ₹ - 684,95 ₹
Phạm vi một năm
630,01 ₹ - 1.254,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 T INR
Số lượng trung bình
148,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 737,21 Tr | -25,19% |
Chi phí hoạt động | 495,64 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | -244,27 Tr | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,13 | 15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -11,34 | 42,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,59 Tr | 70,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,91 Tr | 368,65% |
Tổng tài sản | 8,83 T | 0,14% |
Tổng nợ | 4,69 T | -20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,27 Tr | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
555