Trang chủASTE • NASDAQ
add
Astec Industries Inc
34,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,11 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,48 $
Mức chênh lệch một ngày
33,62 $ - 34,75 $
Phạm vi một năm
28,46 $ - 44,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
778,85 Tr USD
Số lượng trung bình
151,62 N
Tỷ số P/E
181,28
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,00 Tr | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 59,10 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 41,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 32,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,60 Tr | 34,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,80 Tr | 36,14% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -1,48% |
Tổng nợ | 406,00 Tr | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | 41,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,60 Tr | -21,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 109,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 Tr | 434,91% |
Dòng tiền tự do | 50,90 Tr | 28,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.148